--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu dao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu dao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu dao
+
Knife-switch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu dao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầu dao"
:
cầu dao
cầu đảo
chu đáo
chủ đạo
Lượt xem: 915
Từ vừa tra
+
cầu dao
:
Knife-switch
+
tatting
:
đăng ten, ren
+
lửng
:
Badger
+
krone
:
đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)
+
chung thân
:
Lifetù chung thânlife imprisonmentngười bị tù chung thâna prisoner serving a life sentence, a lifer